Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lì ㄌㄧˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 5
Bộ: lì 立 (+0 nét)
Unicode: U+F9F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: lì 立 (+0 nét)
Unicode: U+F9F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 입
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn thượng nhân hội dư Trường Sa - 乾上人會余長沙 (Huệ Hồng thiền sư)
• Cổ mai - 古梅 (Tiêu Đức Tảo)
• Hận biệt - 恨別 (Đỗ Phủ)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 10 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其十 (Vương Đình Khuê)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Tặng Triều Tiên sứ thần - 贈朝鮮使臣 (Hà Tông Mục)
• Thu nhật tạp cảm kỳ 1 - 秋日杂感其一 (Trần Tử Long)
• Tương Linh khúc hoạ Tử Tái vận - 湘靈曲和子載韻 (Uông Nhận)
• Văn thước hỉ - Ngô sơn quan đào - 聞鵲喜-吳山觀濤 (Chu Mật)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Cổ mai - 古梅 (Tiêu Đức Tảo)
• Hận biệt - 恨別 (Đỗ Phủ)
• Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 10 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其十 (Vương Đình Khuê)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Tặng Triều Tiên sứ thần - 贈朝鮮使臣 (Hà Tông Mục)
• Thu nhật tạp cảm kỳ 1 - 秋日杂感其一 (Trần Tử Long)
• Tương Linh khúc hoạ Tử Tái vận - 湘靈曲和子載韻 (Uông Nhận)
• Văn thước hỉ - Ngô sơn quan đào - 聞鵲喜-吳山觀濤 (Chu Mật)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
Bình luận 0