Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 5
Bộ: lì 立 (+0 nét)
Unicode: U+F9F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: lì 立 (+0 nét)
Unicode: U+F9F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 입
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Điếu Lê Trực - 弔黎直 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đồng Lương, Chung nhị tào trưởng quá Lưu sơn nhân lữ quán khán cúc hoa tác - 同梁鍾二曹長過劉山人旅館看菊花作 (Lê Dân Biểu)
• Thạch Bi sơn ngẫu thành - 石碑山偶成 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Tịch phong - 夕烽 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng đạo trung - 茶陵道中 (Tiêu Lập Chi)
• Tuyệt cú mạn hứng kỳ 5 - 絕句漫興其五 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
• Đáo Hoành Sơn tác - 到橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Điếu Lê Trực - 弔黎直 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đồng Lương, Chung nhị tào trưởng quá Lưu sơn nhân lữ quán khán cúc hoa tác - 同梁鍾二曹長過劉山人旅館看菊花作 (Lê Dân Biểu)
• Thạch Bi sơn ngẫu thành - 石碑山偶成 (Nguyễn Trường Tộ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Tịch phong - 夕烽 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng đạo trung - 茶陵道中 (Tiêu Lập Chi)
• Tuyệt cú mạn hứng kỳ 5 - 絕句漫興其五 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
Bình luận 0