Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Unicode: U+F9F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Unicode: U+F9F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 입
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã Khê độ - 野溪渡 (Nguyễn Văn Siêu)
• Dạ lan thính vũ - 夜闌聽雨 (Phạm Quý Thích)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 21 - 題道人雲水居其二十一 (Lê Thánh Tông)
• Đề Hán Dương tri phủ Kỷ Hương tùng hạ ngư ông đồ - 題漢陽知府紀香松下漁翁圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Đông Vũ ngâm - 東武吟 (Cao Bá Quát)
• Giang tuyết - 江雪 (Liễu Tông Nguyên)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 05 - 下賀洲雜記其五 (Cao Bá Quát)
• Hí tặng Đỗ Phủ - 戲贈杜甫 (Lý Bạch)
• Phúc Thực Đình - 復實亭 (Nguyễn Du)
• Sóc Dương giang tức cảnh - 朔陽江即景 (Phan Huy Thực)
• Dạ lan thính vũ - 夜闌聽雨 (Phạm Quý Thích)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 21 - 題道人雲水居其二十一 (Lê Thánh Tông)
• Đề Hán Dương tri phủ Kỷ Hương tùng hạ ngư ông đồ - 題漢陽知府紀香松下漁翁圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Đông Vũ ngâm - 東武吟 (Cao Bá Quát)
• Giang tuyết - 江雪 (Liễu Tông Nguyên)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 05 - 下賀洲雜記其五 (Cao Bá Quát)
• Hí tặng Đỗ Phủ - 戲贈杜甫 (Lý Bạch)
• Phúc Thực Đình - 復實亭 (Nguyễn Du)
• Sóc Dương giang tức cảnh - 朔陽江即景 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0