Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Unicode: U+F9F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zhú 竹 (+5 nét)
Unicode: U+F9F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 입
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Nguyễn đại lang kỳ 3 - 別阮大郎其三 (Nguyễn Du)
• Cúc hoa đồ - 菊花圖 (Đường Dần)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 21 - 題道人雲水居其二十一 (Lê Thánh Tông)
• Ly giang ký kiến - 漓江記見 (Phan Huy Ích)
• Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 04 - Ức cố nhân - 夢淡仙題詞十首其四-憶故人 (Thanh Tâm tài nhân)
• Nam thành lão ca giả - 南城老歌者 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thắng phong hầu - 勝封侯 (Trần Quốc Toại)
• Tiểu chu - 小舟 (Lâm Bô)
• Truy vãn Sầm Lâu thi - 追挽岑樓詩 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Cúc hoa đồ - 菊花圖 (Đường Dần)
• Đạo phùng ngã phu - 道逢餓夫 (Cao Bá Quát)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 21 - 題道人雲水居其二十一 (Lê Thánh Tông)
• Ly giang ký kiến - 漓江記見 (Phan Huy Ích)
• Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 04 - Ức cố nhân - 夢淡仙題詞十首其四-憶故人 (Thanh Tâm tài nhân)
• Nam thành lão ca giả - 南城老歌者 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thắng phong hầu - 勝封侯 (Trần Quốc Toại)
• Tiểu chu - 小舟 (Lâm Bô)
• Truy vãn Sầm Lâu thi - 追挽岑樓詩 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0