Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shī ㄕ, shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+F9FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 지
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dân dao - 民謠 (Vưu Đồng)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Giang thành tử - Ất Mão chính nguyệt nhị thập nhật dạ ký mộng - 江城子-乙卯正月二十日夜記夢 (Tô Thức)
• Mai hoa - 梅花 (Dư Bản)
• Oanh - 鶯 (Trần Bích San)
• Sắc thân dữ diệu thể kỳ 1 - 色身與妙體其一 (Đạo Huệ thiền sư)
• Thu nhật tạp cảm kỳ 2 - 秋日杂感其二 (Trần Tử Long)
• Thứ vận ký thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 次韻寄示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Tự đề tượng - 自題像 (Hoàng Sào)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Giang thành tử - Ất Mão chính nguyệt nhị thập nhật dạ ký mộng - 江城子-乙卯正月二十日夜記夢 (Tô Thức)
• Mai hoa - 梅花 (Dư Bản)
• Oanh - 鶯 (Trần Bích San)
• Sắc thân dữ diệu thể kỳ 1 - 色身與妙體其一 (Đạo Huệ thiền sư)
• Thu nhật tạp cảm kỳ 2 - 秋日杂感其二 (Trần Tử Long)
• Thứ vận ký thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 次韻寄示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Tự đề tượng - 自題像 (Hoàng Sào)
• Vãn bộ trì thượng - 晚步池上 (Lệ Ngạc)
Bình luận 0