Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Unicode: U+F9FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Unicode: U+F9FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 차
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác - 亂後到崑山感作 (Nguyễn Trãi)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trần Nguyên Đán)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Lục Du)
• Sơn thôn - 山村 (Vũ Cố)
• Sơn trà - 山茶 (Nguyễn Khuyến)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 3 - 贈黃君欽其三 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu vãn hoài Mao Sơn Thạch Hàm thôn xá - 秋晚懷茅山石涵村舍 (Đỗ Mục)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 04 - 茶陵竹枝歌其四 (Lý Đông Dương)
• Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác - 亂後到崑山感作 (Nguyễn Trãi)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trần Nguyên Đán)
• Ô dạ đề - 烏夜啼 (Lục Du)
• Sơn thôn - 山村 (Vũ Cố)
• Sơn trà - 山茶 (Nguyễn Khuyến)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 3 - 贈黃君欽其三 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thu vãn hoài Mao Sơn Thạch Hàm thôn xá - 秋晚懷茅山石涵村舍 (Đỗ Mục)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 04 - 茶陵竹枝歌其四 (Lý Đông Dương)
Bình luận 0