Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dù ㄉㄨˋ, duó ㄉㄨㄛˊ
Tổng nét: 9
Bộ: ān 广 (+6 nét)
Unicode: U+FA01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: ān 广 (+6 nét)
Unicode: U+FA01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 탁
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đề Tĩnh An huyện thừa Tăng Tử Phương từ huấn đường - 題靜安縣丞曾子芳慈訓堂 (Phạm Nhữ Dực)
• Hàn đường - 寒塘 (Tư Không Thự)
• Kệ thị tịch - 偈示寂 (Đạo Hạnh thiền sư)
• Liễu chi từ kỳ 10 - 柳枝辭其十 (Từ Huyễn)
• Phó Vô Tích biệt Linh Nhất thượng nhân - 赴無錫別靈一上人 (Lang Sĩ Nguyên)
• Thọ Thẩm đô đốc sơ độ - 壽沈都督初度 (Phùng Khắc Khoan)
• Thuần Chân độ - 純真渡 (Dương Bang Bản)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
• Đề Tĩnh An huyện thừa Tăng Tử Phương từ huấn đường - 題靜安縣丞曾子芳慈訓堂 (Phạm Nhữ Dực)
• Hàn đường - 寒塘 (Tư Không Thự)
• Kệ thị tịch - 偈示寂 (Đạo Hạnh thiền sư)
• Liễu chi từ kỳ 10 - 柳枝辭其十 (Từ Huyễn)
• Phó Vô Tích biệt Linh Nhất thượng nhân - 赴無錫別靈一上人 (Lang Sĩ Nguyên)
• Thọ Thẩm đô đốc sơ độ - 壽沈都督初度 (Phùng Khắc Khoan)
• Thuần Chân độ - 純真渡 (Dương Bang Bản)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Hoàn Nhan Thọ)
Bình luận 0