Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Unicode: U+FA05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 통
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt xá đệ Tông Nhất - 別舍弟宗一 (Liễu Tông Nguyên)
• Cung nghĩ Gia Thành điện thiên hoa thiếp tử thất thủ kỳ 6 - 恭擬嘉成殿天花帖子七首其六 (Cao Bá Quát)
• Đào hoa nguyên lý nhân gia - 桃花源裏人家 (Cao Bá Quát)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志 (Mao Trạch Đông)
• Nam viên kỳ 12 - 南園其十二 (Lý Hạ)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Tân An đạo trung ngoạn lưu thuỷ - 新安道中翫流水 (Ngô Dung)
• Tuế yến hành - 歲晏行 (Đỗ Phủ)
• Cung nghĩ Gia Thành điện thiên hoa thiếp tử thất thủ kỳ 6 - 恭擬嘉成殿天花帖子七首其六 (Cao Bá Quát)
• Đào hoa nguyên lý nhân gia - 桃花源裏人家 (Cao Bá Quát)
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志 (Mao Trạch Đông)
• Nam viên kỳ 12 - 南園其十二 (Lý Hạ)
• Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記 (Phạm Trọng Yêm)
• Tân An đạo trung ngoạn lưu thuỷ - 新安道中翫流水 (Ngô Dung)
• Tuế yến hành - 歲晏行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0