Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, héng ㄏㄥˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: chì 彳 (+3 nét), xíng 行 (+0 nét)
Unicode: U+FA08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: chì 彳 (+3 nét), xíng 行 (+0 nét)
Unicode: U+FA08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 항
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang thôn thu vọng - 江村秋望 (Bùi Tông Hoan)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phong vũ vãn bạc - 風雨晚泊 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tống Lý khanh Diệp - 送李卿曄 (Đỗ Phủ)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Tông Lễ)
• Trúc can 2 - 竹竿 2 (Khổng Tử)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phong vũ vãn bạc - 風雨晚泊 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tống Lý khanh Diệp - 送李卿曄 (Đỗ Phủ)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Tông Lễ)
• Trúc can 2 - 竹竿 2 (Khổng Tử)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0