Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 目 (+2 nét), jiàn 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+FA0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 目 (+2 nét), jiàn 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Unicode: U+FA0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 현
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc trình thán - 北程歎 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Cảm tác - 感作 (Phạm Phú Thứ)
• Đại Thánh quán tự - 大聖觀寺 (Trần Kỳ)
• Long nhãn quả - 龍眼果 (Thái Thuận)
• Lý giám trạch kỳ 2 - 李監宅其二 (Đỗ Phủ)
• Thạch Đường lại thính viên - 石塘瀨聽猿 (Thẩm Ước)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 04 - 蒼梧竹枝歌其四 (Nguyễn Du)
• Tinh vệ - 精衛 (Cố Viêm Vũ)
• Tố quan 3 - 素冠 3 (Khổng Tử)
• Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三 (Trần Tử Ngang)
• Cảm tác - 感作 (Phạm Phú Thứ)
• Đại Thánh quán tự - 大聖觀寺 (Trần Kỳ)
• Long nhãn quả - 龍眼果 (Thái Thuận)
• Lý giám trạch kỳ 2 - 李監宅其二 (Đỗ Phủ)
• Thạch Đường lại thính viên - 石塘瀨聽猿 (Thẩm Ước)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 04 - 蒼梧竹枝歌其四 (Nguyễn Du)
• Tinh vệ - 精衛 (Cố Viêm Vũ)
• Tố quan 3 - 素冠 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0