Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wū ㄨ, wù ㄨˋ
Tổng nét: 3
Bộ: rén 儿 (+1 nét)
Hình thái: ⿱一儿
Thương Hiệt: MU (一山)
Unicode: U+FA0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: rén 儿 (+1 nét)
Hình thái: ⿱一儿
Thương Hiệt: MU (一山)
Unicode: U+FA0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Du học kinh sư kỳ 1 - 遊學京師其一 (Ninh Tốn)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 3 - 大雲寺贊公房其三 (Đỗ Phủ)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Độc toạ hữu cảm - 獨坐有感 (Trần Đình Túc)
• Đông - 冬 (Thái Thuận)
• Lộc Đầu sơn - 鹿頭山 (Đỗ Phủ)
• Quán trung thư hoài - 館中書懷 (Hách Kinh)
• Tân niên lâu cư kỳ 1 - 新年樓居其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Du học kinh sư kỳ 1 - 遊學京師其一 (Ninh Tốn)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 3 - 大雲寺贊公房其三 (Đỗ Phủ)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Độc toạ hữu cảm - 獨坐有感 (Trần Đình Túc)
• Đông - 冬 (Thái Thuận)
• Lộc Đầu sơn - 鹿頭山 (Đỗ Phủ)
• Quán trung thư hoài - 館中書懷 (Hách Kinh)
• Tân niên lâu cư kỳ 1 - 新年樓居其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
Bình luận 0