Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Unicode: U+FA10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Unicode: U+FA10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hoàng Hạc lâu - 題黃鶴樓 (Bùi Văn Dị)
• Hàm Đan hoài cổ - 邯鄲懷古 (Nguyễn Công Hãng)
• Hạo ca hành - 浩歌行 (Bạch Cư Dị)
• Kinh quá Quy Nhơn cố thành - 經過歸仁故城 (Lê Khôi)
• Quá Ninh công luỹ hoài cổ - 過寧功壘懷古 (Vũ Tông Phan)
• Tái hạ - 塞下 (Tần Thao Ngọc)
• Tế Chiêu Quân - 祭昭君 (Tản Đà)
• Thanh minh cảm thương - 清明感傷 (Đới Phục Cổ)
• Thu chí (Hương giang nhất phiến nguyệt) - 秋至(香江一片月) (Nguyễn Du)
• Xuân thán - 春嘆 (Thư Nhạc Tường)
• Hàm Đan hoài cổ - 邯鄲懷古 (Nguyễn Công Hãng)
• Hạo ca hành - 浩歌行 (Bạch Cư Dị)
• Kinh quá Quy Nhơn cố thành - 經過歸仁故城 (Lê Khôi)
• Quá Ninh công luỹ hoài cổ - 過寧功壘懷古 (Vũ Tông Phan)
• Tái hạ - 塞下 (Tần Thao Ngọc)
• Tế Chiêu Quân - 祭昭君 (Tản Đà)
• Thanh minh cảm thương - 清明感傷 (Đới Phục Cổ)
• Thu chí (Hương giang nhất phiến nguyệt) - 秋至(香江一片月) (Nguyễn Du)
• Xuân thán - 春嘆 (Thư Nhạc Tường)
Bình luận 0