Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shēn ㄕㄣ, shén ㄕㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰示申
Nét bút: 丶一丨ノ丶丨フ一一丨
Unicode: U+FA19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰示申
Nét bút: 丶一丨ノ丶丨フ一一丨
Unicode: U+FA19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Ngô sơn hoài cổ - 吳山懷古 (Thẩm Đức Tiềm)
• Thạch tê hành - 石犀行 (Đỗ Phủ)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
• Vọng nhạc (Đại Tông phù như hà) - 望嶽(岱宗夫如何) (Đỗ Phủ)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Ngô sơn hoài cổ - 吳山懷古 (Thẩm Đức Tiềm)
• Thạch tê hành - 石犀行 (Đỗ Phủ)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
• Vọng nhạc (Đại Tông phù như hà) - 望嶽(岱宗夫如何) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0