Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰示畐
Unicode: U+FA1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: qí 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰示畐
Unicode: U+FA1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Bán dạ đáo gia - 半夜到家 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khốc tiên phần - 哭先墳 (Lê Quang Định)
• Phần thi tập hữu cảm - 焚詩集有感 (Trần Huy Luyện)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tặng Phương Viên đình - 贈芳園亭 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thiên bảo 2 - 天保 2 (Khổng Tử)
• Thiên bảo 5 - 天保 5 (Khổng Tử)
• Tống Lý Lưỡng Sơn xuất sứ An Nam kỳ 1 - 送李兩山出使安南其一 (Đổng Văn Dụng)
• Bán dạ đáo gia - 半夜到家 (Nguyễn Văn Siêu)
• Khốc tiên phần - 哭先墳 (Lê Quang Định)
• Phần thi tập hữu cảm - 焚詩集有感 (Trần Huy Luyện)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tặng Phương Viên đình - 贈芳園亭 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者 (Nguyễn Du)
• Thiên bảo 2 - 天保 2 (Khổng Tử)
• Thiên bảo 5 - 天保 5 (Khổng Tử)
• Tống Lý Lưỡng Sơn xuất sứ An Nam kỳ 1 - 送李兩山出使安南其一 (Đổng Văn Dụng)
Bình luận 0