Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 立 (+8 nét), qīng 青 (+5 nét)
Hình thái: ⿰立靑
Unicode: U+FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lì 立 (+8 nét), qīng 青 (+5 nét)
Hình thái: ⿰立靑
Unicode: U+FA1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu phỏng mai kỳ 4 - 病後訪梅其四 (Lưu Khắc Trang)
• Chúc tật - 屬疾 (Lý Thương Ẩn)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 13 - 菊秋百詠其十三 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Thủ 02 - 首02 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Vãn - 晚 (Hồ Chí Minh)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Chúc tật - 屬疾 (Lý Thương Ẩn)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 13 - 菊秋百詠其十三 (Phan Huy Ích)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Mai - 梅 (Vương Kỳ)
• Thủ 02 - 首02 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Vãn - 晚 (Hồ Chí Minh)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0