Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米靑
Unicode: U+FA1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米靑
Unicode: U+FA1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bùi Tấn Công - 裴晉公 (Lý Dĩnh)
• Cảm ngộ kỳ 01 - 感遇其一 (Trần Tử Ngang)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Khốc Man Khanh - 哭曼卿 (Âu Dương Tu)
• Mạc phủ tức sự - 幕府即事 (Nguyễn Du)
• Ngoạ bệnh kỳ 1 - 臥病其一 (Nguyễn Du)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈 (Lưu Vũ Tích)
• Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 01 - 感遇其一 (Trần Tử Ngang)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Khốc Man Khanh - 哭曼卿 (Âu Dương Tu)
• Mạc phủ tức sự - 幕府即事 (Nguyễn Du)
• Ngoạ bệnh kỳ 1 - 臥病其一 (Nguyễn Du)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈 (Lưu Vũ Tích)
• Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0