Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: hù ㄏㄨˋ, yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yǔ 羽 (+0 nét)
Unicode: U+FA1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: yǔ 羽 (+0 nét)
Unicode: U+FA1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cưu thiên - 白鳩篇 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Oanh - 鶯 (Lý Trung)
• Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦 (Đỗ Phủ)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作 (Lý Bạch)
• Tự đề hoạ tượng - 自題畫像 (Khương Quỳ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Oanh - 鶯 (Lý Trung)
• Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦 (Đỗ Phủ)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作 (Lý Bạch)
• Tự đề hoạ tượng - 自題畫像 (Khương Quỳ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0