Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, yǔ ㄩˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yǔ 羽 (+0 nét)
Unicode: U+FA1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: yǔ 羽 (+0 nét)
Unicode: U+FA1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biên cảnh - 邊警 (Tạ Trăn)
• Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封 (Đỗ Phủ)
• Đăng Hương Lâm tự lâu - 登香霖寺樓 (Trần Văn Trứ)
• Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌 (Lý Bạch)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Hùng trĩ 1 - 雄雉 1 (Khổng Tử)
• Kỷ thượng nhân mao trai - 己上人茅齋 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 5 - 暮春題瀼西新賃草屋其五 (Đỗ Phủ)
• Quy nhạn kỳ 2 (Dục tuyết vi Hồ địa) - 歸雁其二(欲雪違胡地) (Đỗ Phủ)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封 (Đỗ Phủ)
• Đăng Hương Lâm tự lâu - 登香霖寺樓 (Trần Văn Trứ)
• Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌 (Lý Bạch)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Hùng trĩ 1 - 雄雉 1 (Khổng Tử)
• Kỷ thượng nhân mao trai - 己上人茅齋 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 5 - 暮春題瀼西新賃草屋其五 (Đỗ Phủ)
• Quy nhạn kỳ 2 (Dục tuyết vi Hồ địa) - 歸雁其二(欲雪違胡地) (Đỗ Phủ)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0