Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+FA22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): もろ (moro), これ (kore)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1