Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶兔
Unicode: U+FA25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶兔
Unicode: U+FA25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Điếu Ngư Hải - 吊漁海 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 2 - Hỉ thi phẩm, dụng “Kinh Dương Vương miếu” vận - 寄校理舍弟其二-喜詩品,用涇陽王廟運 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Phụng uý nguyên Nam Xương doãn Hoàng thúc - 奉慰原南昌尹黃叔 (Nguyễn Khuyến)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲 (Lý Bạch)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vị Xuyên điền gia - 渭川田家 (Vương Duy)
• Điếu Ngư Hải - 吊漁海 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 2 - Hỉ thi phẩm, dụng “Kinh Dương Vương miếu” vận - 寄校理舍弟其二-喜詩品,用涇陽王廟運 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Phụng uý nguyên Nam Xương doãn Hoàng thúc - 奉慰原南昌尹黃叔 (Nguyễn Khuyến)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲 (Lý Bạch)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vị Xuyên điền gia - 渭川田家 (Vương Duy)
Bình luận 0