Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ, dū ㄉㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰者阝
Unicode: U+FA26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰者阝
Unicode: U+FA26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cao đô hộ thông mã hành - 高都護驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Đề Thẩm Thuần Phủ Lục La trang kỳ 1 - 題沈純甫緑蘿莊其一 (Xà Tường)
• Kệ - 偈 (Trần Thái Tông)
• Khuê oán kỳ 103 - 閨怨其一百三 (Tôn Phần)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Tặng tranh kỹ Ngũ Khanh - 贈箏妓伍卿 (Lý Viễn)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Trường Thành - 長城 (Hàn Thượng Quế)
• Tức Mặc hành đô - 即墨行都 (Trần Đạo Tái)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Đề Thẩm Thuần Phủ Lục La trang kỳ 1 - 題沈純甫緑蘿莊其一 (Xà Tường)
• Kệ - 偈 (Trần Thái Tông)
• Khuê oán kỳ 103 - 閨怨其一百三 (Tôn Phần)
• Ngũ ngôn ngũ bách thiên - 五言五百篇 (Hàn Sơn)
• Tặng tranh kỹ Ngũ Khanh - 贈箏妓伍卿 (Lý Viễn)
• Thông mã hành - 驄馬行 (Đỗ Phủ)
• Trường Thành - 長城 (Hàn Thượng Quế)
• Tức Mặc hành đô - 即墨行都 (Trần Đạo Tái)
Bình luận 0