Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿰飠反
Unicode: U+FA2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿰飠反
Unicode: U+FA2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề toạ thượng bích - 題座上壁 (Đặng Thái Thân)
• Hàn thực - 寒食 (Triệu Đỉnh)
• Mã thi kỳ 07 - 馬詩其七 (Lý Hạ)
• Mạn hứng kỳ 1 (Phác tán thuần ly thánh đạo nhân) - 漫興其一(朴散淳漓聖道湮) (Nguyễn Trãi)
• Nhân đỗ ngã - 因肚餓 (Hồ Chí Minh)
• Phiếu mẫu từ - 漂母祠 (Vũ Quỳnh)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 020 - 山居百詠其二十 (Tông Bản thiền sư)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Tuế án hành - 歲晏行 (Hà Cảnh Minh)
• Hàn thực - 寒食 (Triệu Đỉnh)
• Mã thi kỳ 07 - 馬詩其七 (Lý Hạ)
• Mạn hứng kỳ 1 (Phác tán thuần ly thánh đạo nhân) - 漫興其一(朴散淳漓聖道湮) (Nguyễn Trãi)
• Nhân đỗ ngã - 因肚餓 (Hồ Chí Minh)
• Phiếu mẫu từ - 漂母祠 (Vũ Quỳnh)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 020 - 山居百詠其二十 (Tông Bản thiền sư)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Tuế án hành - 歲晏行 (Hà Cảnh Minh)
Bình luận 0