Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fàn ㄈㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿰飠反
Unicode: U+FA2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿰飠反
Unicode: U+FA2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách ưu tập hành - 百憂集行 (Đỗ Phủ)
• Lệnh mục đồng đáp Chung Nhược Ông - 令牧童答鍾弱翁 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quá Sinh Đài hữu tác - 過生臺有作 (Jingak Hyesim)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Hồ Bang Hành chi Tân Châu biếm sở kỳ 2 - 送胡邦衡之新州貶所其二 (Vương Đình Khuê)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Tù lương - 囚糧 (Hồ Chí Minh)
• Tự thuật kỳ 3 - 自述其三 (Trần Thánh Tông)
• Vịnh sử - Hàn Tín - 詠史-韓信 (Hà Ngô Sô)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一 (Phan Khôi)
• Lệnh mục đồng đáp Chung Nhược Ông - 令牧童答鍾弱翁 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quá Sinh Đài hữu tác - 過生臺有作 (Jingak Hyesim)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Hồ Bang Hành chi Tân Châu biếm sở kỳ 2 - 送胡邦衡之新州貶所其二 (Vương Đình Khuê)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Tù lương - 囚糧 (Hồ Chí Minh)
• Tự thuật kỳ 3 - 自述其三 (Trần Thánh Tông)
• Vịnh sử - Hàn Tín - 詠史-韓信 (Hà Ngô Sô)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一 (Phan Khôi)
Bình luận 0