Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠司
Unicode: U+FA2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠司
Unicode: U+FA2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Đông Vũ ngâm - 東武吟 (Cao Bá Quát)
• Hoàng ngư - 黃魚 (Đỗ Phủ)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Khán lữ xá bích thượng hoạ trúc đồ - 看旅舍壁上畫竹圖 (Đặng Đình Tướng)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tiểu xa hành - 小車行 (Trần Tử Long)
• Tín Dương tức sự - 信陽即事 (Nguyễn Du)
• Xuân hoa tạp vịnh - Tứ quý quế hoa - 春花雜詠-四季桂花 (Nguyễn Văn Giao)
• Đông Vũ ngâm - 東武吟 (Cao Bá Quát)
• Hoàng ngư - 黃魚 (Đỗ Phủ)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Khán lữ xá bích thượng hoạ trúc đồ - 看旅舍壁上畫竹圖 (Đặng Đình Tướng)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tiểu xa hành - 小車行 (Trần Tử Long)
• Tín Dương tức sự - 信陽即事 (Nguyễn Du)
• Xuân hoa tạp vịnh - Tứ quý quế hoa - 春花雜詠-四季桂花 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0