Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Unicode: U+FA30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Unicode: U+FA30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách chu 4 - 柏舟 4 (Khổng Tử)
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Hành vĩ 3 - 行葦 3 (Khổng Tử)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Hoàng hĩ 8 - 皇矣 8 (Khổng Tử)
• Miên 9 - 綿 9 (Khổng Tử)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Việt Thường tháo - 越裳操 (Hàn Dũ)
• Xi hiêu 2 - 鴟鴞2 (Khổng Tử)
• Cựu Hứa Đô - 舊許都 (Nguyễn Du)
• Hành vĩ 3 - 行葦 3 (Khổng Tử)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Hoàng hĩ 8 - 皇矣 8 (Khổng Tử)
• Miên 9 - 綿 9 (Khổng Tử)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Việt Thường tháo - 越裳操 (Hàn Dũ)
• Xi hiêu 2 - 鴟鴞2 (Khổng Tử)
Bình luận 0