Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: sēng ㄙㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cách ngạn thiền lâm - 隔岸禪林 (Nguyễn Huy Quýnh)
• Châu Long tự ức biệt kỳ 2 - 珠龍寺憶別其二 (Cao Bá Quát)
• Đăng Bảo Ý tự thượng phương cựu du - 登寶意寺上方舊遊 (Vi Ứng Vật)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Địa lô tức sự - 地爐即事 (Huyền Quang thiền sư)
• Nguyệt trung hành - Đề Vũ cung hoạ đồ - 月中行-題雨宮畫圖 (Phạm Nguyễn Du)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 079 - 山居百詠其七十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sương phong - 霜風 (Lục Du)
• Thù Cao sứ quân tương tặng - 酬高使君相贈 (Đỗ Phủ)
• Ức Long Đội sơn kỳ 2 - 憶龍隊山其二 (Nguyễn Khuyến)
• Châu Long tự ức biệt kỳ 2 - 珠龍寺憶別其二 (Cao Bá Quát)
• Đăng Bảo Ý tự thượng phương cựu du - 登寶意寺上方舊遊 (Vi Ứng Vật)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Địa lô tức sự - 地爐即事 (Huyền Quang thiền sư)
• Nguyệt trung hành - Đề Vũ cung hoạ đồ - 月中行-題雨宮畫圖 (Phạm Nguyễn Du)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 079 - 山居百詠其七十九 (Tông Bản thiền sư)
• Sương phong - 霜風 (Lục Du)
• Thù Cao sứ quân tương tặng - 酬高使君相贈 (Đỗ Phủ)
• Ức Long Đội sơn kỳ 2 - 憶龍隊山其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0