Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: sēng ㄙㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古 (Hwang Jin-i)
• Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺 (Thái Thuận)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Ký Sùng Phạm tăng - 寄崇梵僧 (Vương Duy)
• Sinh tử - 生死 (Giới Không thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 075 - 山居百詠其七十五 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng biệt Yên Hưng huyện doãn Lê thi - 贈別安興縣尹黎詩 (Phan Thúc Trực)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Trương Quân Minh nhập Sở - 送張君明入楚 (Đồ Long)
• Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺 (Thái Thuận)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人 (Từ Vị)
• Ký Sùng Phạm tăng - 寄崇梵僧 (Vương Duy)
• Sinh tử - 生死 (Giới Không thiền sư)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 075 - 山居百詠其七十五 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng biệt Yên Hưng huyện doãn Lê thi - 贈別安興縣尹黎詩 (Phan Thúc Trực)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống Trương Quân Minh nhập Sở - 送張君明入楚 (Đồ Long)
Bình luận 0