Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sēng ㄙㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Unicode: U+FA31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Thanh La - 北青蘿 (Lý Thương Ẩn)
• Bồi Nguyễn Mạnh Hiếu tướng quân du Việt Đông Năng Nhân tự - 陪阮孟孝將軍遊粵東能仁寺 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 1 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Ký Sùng Phạm tăng - 寄崇梵僧 (Vương Duy)
• Lục thuỷ - 淥水 (Tùng Thiện Vương)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thủ 50 - 首50 (Lê Hữu Trác)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Phạm Đình Hổ)
• Bồi Nguyễn Mạnh Hiếu tướng quân du Việt Đông Năng Nhân tự - 陪阮孟孝將軍遊粵東能仁寺 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 1 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Ký Sùng Phạm tăng - 寄崇梵僧 (Vương Duy)
• Lục thuỷ - 淥水 (Tùng Thiện Vương)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thủ 50 - 首50 (Lê Hữu Trác)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0