Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Unicode: U+FA34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét)
Unicode: U+FA34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 09 - 碧玉簫其九 (Quan Hán Khanh)
• Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ)
• Ca tịch - 歌夕 (Nguyễn Khuyến)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Chiêu Quân từ kỳ 1 - 昭君詞其一 (Bạch Cư Dị)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Hướng Nghĩa từ - 向義祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• Ký thị chư nhi lang - 寄示諸兒郎 (Phan Huy Ích)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一 (Lý Thương Ẩn)
• Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ)
• Ca tịch - 歌夕 (Nguyễn Khuyến)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Chiêu Quân từ kỳ 1 - 昭君詞其一 (Bạch Cư Dị)
• Đáp tiền thiên - 答前篇 (Lưu Vũ Tích)
• Hướng Nghĩa từ - 向義祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• Ký thị chư nhi lang - 寄示諸兒郎 (Phan Huy Ích)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0