Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 十 (+6 nét)
Unicode: U+FA35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shí 十 (+6 nét)
Unicode: U+FA35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Giả Đảo mộ - 賈島墓 (Lý Động)
• Lộ - 露 (Viên Giao)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺 (Nguyễn Du)
• Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌 (Đỗ Phủ)
• Văn hải đào thanh - 聞海濤聲 (Ngô Thì Nhậm)
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Giả Đảo mộ - 賈島墓 (Lý Động)
• Lộ - 露 (Viên Giao)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Chu Bang Ngạn)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Quản Trọng Tam Quy đài - 管仲三歸臺 (Nguyễn Du)
• Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌 (Đỗ Phủ)
• Văn hải đào thanh - 聞海濤聲 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0