Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): くいる (kuiru), くやしい (kuyashii), くやむ (kuyamu)

Tự hình 1

Dị thể 1