Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đãi phát Côn Lôn - 待發崑崙 (Ngô Đức Kế)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
• Trành trành từ - 倀倀詞 (Đường Dần)
• Trú dạ lạc - Ức biệt - 晝夜樂-憶別 (Liễu Vĩnh)
• Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đổ - 賭 (Hồ Chí Minh)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
• Trành trành từ - 倀倀詞 (Đường Dần)
• Trú dạ lạc - Ức biệt - 晝夜樂-憶別 (Liễu Vĩnh)
• Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
Bình luận 0