Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ban Siêu đầu bút - 班超投筆 (Cao Bá Quát)
• Đông Pha bát thủ kỳ 8 - 東坡八首其八 (Tô Thức)
• Hạ dạ vấn bốc đồng Hành Phủ - 夏夜問卜同衡甫 (Cao Bá Quát)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 07 - 懷春十詠其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Nhật một Hạ Diên thích tác - 日沒賀延磧作 (Sầm Tham)
• Phong 2 - 豐 2 (Khổng Tử)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Tịnh Độ thi - 凈土詩 (Ưu Đàm đại sư)
• Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二 (Nguyễn Du)
• Đông Pha bát thủ kỳ 8 - 東坡八首其八 (Tô Thức)
• Hạ dạ vấn bốc đồng Hành Phủ - 夏夜問卜同衡甫 (Cao Bá Quát)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 07 - 懷春十詠其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Nhật một Hạ Diên thích tác - 日沒賀延磧作 (Sầm Tham)
• Phong 2 - 豐 2 (Khổng Tử)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Tịnh Độ thi - 凈土詩 (Ưu Đàm đại sư)
• Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二 (Nguyễn Du)
Bình luận 0