Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Unicode: U+FA3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca hành - 悲歌行 (Lý Bạch)
• Chân châu liêm - 真珠簾 (Lục Du)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Giang hữu tự 1 - 江有汜 1 (Khổng Tử)
• Hạ dạ vấn bốc đồng Hành Phủ - 夏夜問卜同衡甫 (Cao Bá Quát)
• Hoài nội kỳ 1 - 懷內其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質 (Bạch Cư Dị)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Trành trành từ - 倀倀詞 (Đường Dần)
• Chân châu liêm - 真珠簾 (Lục Du)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Giang hữu tự 1 - 江有汜 1 (Khổng Tử)
• Hạ dạ vấn bốc đồng Hành Phủ - 夏夜問卜同衡甫 (Cao Bá Quát)
• Hoài nội kỳ 1 - 懷內其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質 (Bạch Cư Dị)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Trành trành từ - 倀倀詞 (Đường Dần)
Bình luận 0