Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Unicode: U+FA3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Unicode: U+FA3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cự Mã hà - 拒馬河 (Phó Nhược Kim)
• Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二 (Tào Tháo)
• Độ Tầm Dương giang vọng Tỳ Bà đình - 渡潯陽江望琵琶亭 (Phan Huy Ích)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Tăng Củng)
• Nguyễn Tự Cường - 阮自强 (Hà Nhậm Đại)
• Tuyệt mệnh từ - 絕命詞 (Thu Cẩn)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vãn Hà Thái phó tướng Hoàng công - 輓何太副將黄公 (Lê Bật Trực)
• Đoản ca hành kỳ 2 - 短歌行其二 (Tào Tháo)
• Độ Tầm Dương giang vọng Tỳ Bà đình - 渡潯陽江望琵琶亭 (Phan Huy Ích)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行 (Tăng Củng)
• Nguyễn Tự Cường - 阮自强 (Hà Nhậm Đại)
• Tuyệt mệnh từ - 絕命詞 (Thu Cẩn)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vãn Hà Thái phó tướng Hoàng công - 輓何太副將黄公 (Lê Bật Trực)
Bình luận 0