Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Unicode: U+FA41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Unicode: U+FA41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt thập ngũ nhật vãn quá giang phỏng hữu bất ngộ - 八月十五日晚過江訪友不遇 (Phạm Phú Thứ)
• Dao tặng Quỳnh Côi hữu quản lý - 遙贈瓊瑰右管理 (Phạm Đình Hổ)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Sinh dân 1 - 生民 1 (Khổng Tử)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tuế lục thập tam - 歲六十三 (Trương Công Giai)
• Dao tặng Quỳnh Côi hữu quản lý - 遙贈瓊瑰右管理 (Phạm Đình Hổ)
• Hạ đường huynh đăng tường - 賀堂兄登庠 (Đoàn Huyên)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Sinh dân 1 - 生民 1 (Khổng Tử)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tuế lục thập tam - 歲六十三 (Trương Công Giai)
Bình luận 0