Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hǎi ㄏㄞˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+FA45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Unicode: U+FA45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Chân quốc nữ nhi thi - 真真國女兒詩 (Tào Tuyết Cần)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Đại phong ca - 大風歌 (Lưu Bang)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Giang hành thứ Hồng Châu kiểm chính vận - 江行次洪州檢正韻 (Nguyễn Phi Khanh)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Mạc Thiên Tích)
• Sùng Sơn từ - 崇山祠 (Phan Thúc Trực)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Vọng Vu sơn - 望巫山 (Trương Kiều)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Đại phong ca - 大風歌 (Lưu Bang)
• Đăng Lục Hoà tháp - 登六和塔 (Ngải Tính Phu)
• Giang hành thứ Hồng Châu kiểm chính vận - 江行次洪州檢正韻 (Nguyễn Phi Khanh)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Mạc Thiên Tích)
• Sùng Sơn từ - 崇山祠 (Phan Thúc Trực)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Vọng Vu sơn - 望巫山 (Trương Kiều)
Bình luận 0