Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giá mật - 蔗蜜 (Nguyễn Đức Đạt)
• Mạn hứng kỳ 1 (Thế lộ sa đà tuyết thượng điên) - 漫興其一(世路蹉跎雪上巔) (Nguyễn Trãi)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
• Quả Đức ngục - 果德獄 (Hồ Chí Minh)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thế đậu ky thân oan - 替豆萁伸冤 (Lỗ Tấn)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Trần Phương Bính)
• Mạn hứng kỳ 1 (Thế lộ sa đà tuyết thượng điên) - 漫興其一(世路蹉跎雪上巔) (Nguyễn Trãi)
• Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行 (Đỗ Phủ)
• Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京 (Sầm Tham)
• Quả Đức ngục - 果德獄 (Hồ Chí Minh)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thế đậu ky thân oan - 替豆萁伸冤 (Lỗ Tấn)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Trần Phương Bính)
Bình luận 0