Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ, zuó ㄗㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Unicode: U+FA4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): みがく (migaku)

Tự hình 1

Dị thể 1