Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Unicode: U+FA4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Unicode: U+FA4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Âu Dương Văn Trung Công mộ - 歐陽文忠公墓 (Nguyễn Du)
• Bái thượng - 沛上 (Lê Dân Biểu)
• Bùi Tấn Công mộ - 裴晉公墓 (Nguyễn Du)
• Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山 (Lê Thánh Tông)
• Quá Đường thi nhân Giả Lãng Tiên cố lý - 過唐詩人賈浪先故里 (Nguyễn Tư Giản)
• Quá Lê miếu nhân đề - 過黎廟因題 (Bạch Đông Ôn)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tống thái sư Âu Dương Tu Văn Trung Công mộ - 宋太師歐陽修文忠公墓 (Phan Huy Thực)
• Từ bi - 祠碑 (Hoàng Cao Khải)
• Âu Dương Văn Trung Công mộ - 歐陽文忠公墓 (Nguyễn Du)
• Bái thượng - 沛上 (Lê Dân Biểu)
• Bùi Tấn Công mộ - 裴晉公墓 (Nguyễn Du)
• Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山 (Lê Thánh Tông)
• Quá Đường thi nhân Giả Lãng Tiên cố lý - 過唐詩人賈浪先故里 (Nguyễn Tư Giản)
• Quá Lê miếu nhân đề - 過黎廟因題 (Bạch Đông Ôn)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tống thái sư Âu Dương Tu Văn Trung Công mộ - 宋太師歐陽修文忠公墓 (Phan Huy Thực)
• Từ bi - 祠碑 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0