Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: qí 示 (+3 nét)
Unicode: U+FA4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: qí 示 (+3 nét)
Unicode: U+FA4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Lăng Vân tự - 題淩雲寺 (Tư Không Thự)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Quá Lý Tiếp trạch - 過李楫宅 (Vương Duy)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tiễn thập nhị tham tụng Kiều quận công Nguyễn Công Thái trí sĩ - 餞十二參頌喬郡公阮公寀致仕 (Phạm Đình Trọng)
• Trùng kinh Chiêu Lăng - 重經昭陵 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Yến Tử lâu kỳ 3 - 燕子樓其三 (Quan Miến Miến)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Quá Lý Tiếp trạch - 過李楫宅 (Vương Duy)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tiễn thập nhị tham tụng Kiều quận công Nguyễn Công Thái trí sĩ - 餞十二參頌喬郡公阮公寀致仕 (Phạm Đình Trọng)
• Trùng kinh Chiêu Lăng - 重經昭陵 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Yến Tử lâu kỳ 3 - 燕子樓其三 (Quan Miến Miến)
Bình luận 0