Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Câu Lậu sơn Tây Phương tự - 岣嶁山西方寺 (Nguyễn Án)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Luận thi kỳ 27 - 論詩其二十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Vịnh Nhất Trụ tự - 詠一柱寺 (Trần Bá Lãm)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Luận thi kỳ 27 - 論詩其二十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Vịnh Nhất Trụ tự - 詠一柱寺 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0