Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): たすけ (tasuke), たすける (tasukeru)

Dị thể 1