Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: jiē ㄐㄧㄝ, zǔ ㄗㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Tô Châu kỳ 1 - 別蘇州其一 (Lưu Vũ Tích)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 6 - 戲為六絕句其六 (Đỗ Phủ)
• Hy Di - 希夷 (Minh Trí thiền sư)
• Lỗi Tôn Thái Sơ mộ - 酹孫太初墓 (Vương Thế Trinh)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân minh thần lương” - 奉和御製君明臣良 (Ngô Thầm)
• Thu phố ca kỳ 11 - 秋浦歌其十一 (Lý Bạch)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 6 - 戲為六絕句其六 (Đỗ Phủ)
• Hy Di - 希夷 (Minh Trí thiền sư)
• Lỗi Tôn Thái Sơ mộ - 酹孫太初墓 (Vương Thế Trinh)
• Phần thư khanh - 焚書坑 (Chương Kiệt)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân minh thần lương” - 奉和御製君明臣良 (Ngô Thầm)
• Thu phố ca kỳ 11 - 秋浦歌其十一 (Lý Bạch)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
• Tự tế văn - 自祭文 (Đào Tiềm)
Bình luận 0