Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, zǔ ㄗㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài - 感懷 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ngôn chí - 言志 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Ngụ tự - 寓寺 (Nguyễn Đức Đạt)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 092 - 山居百詠其九十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng hữu nhân Liệu Tự Cần, Vương Khác phó Giao Chỉ kỳ 1 - 贈友人廖自勤王恪赴交趾其一 (Kim Ấu Tư)
• Thế lộ suy - 世路衰 (Nguyễn Diễn)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
• Vô đề - 無題 (Pháp Diễn thiền sư)
• Ngôn chí - 言志 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Ngụ tự - 寓寺 (Nguyễn Đức Đạt)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 092 - 山居百詠其九十二 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng hữu nhân Liệu Tự Cần, Vương Khác phó Giao Chỉ kỳ 1 - 贈友人廖自勤王恪赴交趾其一 (Kim Ấu Tư)
• Thế lộ suy - 世路衰 (Nguyễn Diễn)
• Thu phố ca kỳ 09 - 秋浦歌其九 (Lý Bạch)
• Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌 (Bối Quỳnh)
• Tự điếu - 自吊 (Lương Ngọc Quyến)
• Vô đề - 無題 (Pháp Diễn thiền sư)
Bình luận 0