Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Dần tuế hứng - 庚寅歲興 (Nguyễn Văn Giao)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Trần Ðăng Đại)
• Nguyên nhật thướng Băng Hồ tướng công - 元日上冰壺相公 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nội nhân sinh nhật - 内人生日 (Ngô Gia Kỷ)
• Thượng nguyên ứng chế - 上元應製 (Thái Tương)
• Trừ tịch kỳ 3 - 除夕其三 (Nguyễn Khuyến)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Trần Ðăng Đại)
• Nguyên nhật thướng Băng Hồ tướng công - 元日上冰壺相公 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nội nhân sinh nhật - 内人生日 (Ngô Gia Kỷ)
• Thượng nguyên ứng chế - 上元應製 (Thái Tương)
• Trừ tịch kỳ 3 - 除夕其三 (Nguyễn Khuyến)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0