Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Unicode: U+FA51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): いわう (iwau)

Tự hình 1

Dị thể 1