Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, ㄍㄨˇ, nòu ㄋㄡˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コク (koku)

Tự hình 1

Dị thể 1