Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)

Tự hình 1

Dị thể 1