Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)

Dị thể 1