Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ, zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓 (Vương Thế Trinh)
• Đấu cẩu hành - 鬥狗行 (Kwon Pil)
• Độ Nhĩ hà - 渡珥河 (Phan Huy Chú)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 4 - Thượng bình điền - 皇甫岳雲溪雜題其四-上平田 (Vương Duy)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Tây sơn kỳ 2 - 西山其二 (Đỗ Phủ)
• Trạm phu - 站夫 (Nguyễn Khuyến)
• Từ ô dạ đề - 慈烏夜啼 (Bạch Cư Dị)
• Vãn Trà Tu tú tài lão tiên chủ - 挽茶須秀才老先主 (Phạm Thận Duật)
• Vân Cư tự cô đồng - 雲居寺孤桐 (Bạch Cư Dị)
• Đấu cẩu hành - 鬥狗行 (Kwon Pil)
• Độ Nhĩ hà - 渡珥河 (Phan Huy Chú)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 4 - Thượng bình điền - 皇甫岳雲溪雜題其四-上平田 (Vương Duy)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Tây sơn kỳ 2 - 西山其二 (Đỗ Phủ)
• Trạm phu - 站夫 (Nguyễn Khuyến)
• Từ ô dạ đề - 慈烏夜啼 (Bạch Cư Dị)
• Vãn Trà Tu tú tài lão tiên chủ - 挽茶須秀才老先主 (Phạm Thận Duật)
• Vân Cư tự cô đồng - 雲居寺孤桐 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0