Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ, zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡 (Đỗ Phủ)
• Cảm hạc - 感鶴 (Bạch Cư Dị)
• Can mao 3 - 干旄 3 (Khổng Tử)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cúc vịnh - 菊詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Độc thán - 獨嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 04 - Thương hữu - 秦中吟其四-傷友 (Bạch Cư Dị)
• Tật tà thi kỳ nhị (Lỗ sinh ca) - 疾邪詩其二(魯生歌) (Triệu Nhất)
• Vị Khê xã hoa thôn từ - 渭溪社花村祠 (Phạm Đôn Chính)
• Cảm hạc - 感鶴 (Bạch Cư Dị)
• Can mao 3 - 干旄 3 (Khổng Tử)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cúc vịnh - 菊詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Độc thán - 獨嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Khiển ngộ - 遣遇 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 04 - Thương hữu - 秦中吟其四-傷友 (Bạch Cư Dị)
• Tật tà thi kỳ nhị (Lỗ sinh ca) - 疾邪詩其二(魯生歌) (Triệu Nhất)
• Vị Khê xã hoa thôn từ - 渭溪社花村祠 (Phạm Đôn Chính)
Bình luận 0