Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ, zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Unicode: U+FA5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Cổn lộng hành - 袞弄行 (Chiêm Đồng)
• Dạ vũ ức hữu nhân Hoàng Trung - 夜雨億友人黃中 (Đoàn Huyên)
• Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過 (Tô Thức)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 2 - Tự thuật cảm hoài - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其二-自述感懷 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
• Cổn lộng hành - 袞弄行 (Chiêm Đồng)
• Dạ vũ ức hữu nhân Hoàng Trung - 夜雨億友人黃中 (Đoàn Huyên)
• Du La Phù sơn nhất thủ thị nhi tử quá - 遊羅浮山一首示兒子過 (Tô Thức)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 2 - Tự thuật cảm hoài - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其二-自述感懷 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Tặng Trương Húc - 贈張旭 (Lý Kỳ)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0