Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, ㄐㄧˊ, tóu ㄊㄡˊ, ㄗˋ
Tổng nét: 3
Bộ: cǎo 艸 (+0 nét)
Unicode: U+FA5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くさかんむり (kusakan muri)

Tự hình 1

Dị thể 1