Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, zhāo ㄓㄠ, zháo ㄓㄠˊ, zhē ㄓㄜ, zhe , zhù ㄓㄨˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+FA5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+FA5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung nhân tà - 宮人斜 (Mạnh Trì)
• Độc Lão Tử - 讀老子 (Bạch Cư Dị)
• Giang Nam lộng kỳ 2 - 江南弄其二 (Viên Tông)
• Lưỡng đồng tâm - 兩同心 (Tùng Thiện Vương)
• Mãn giang hồng - Tự Dự Chương trở phong Ngô Thành sơn tác - 滿江紅-自豫章阻風吳城山作 (Trương Nguyên Cán)
• Ngẫu tác - 偶作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngự lâu quan đào - 御樓觀濤 (Nguỵ Tiếp)
• Tinh truỵ Ngũ Trượng nguyên - 星墜五丈原 (Đỗ Phủ)
• Trường Môn chúc - 長門燭 (Vương Kiến)
• Vịnh sử - 詠史 (Cung Tự Trân)
• Độc Lão Tử - 讀老子 (Bạch Cư Dị)
• Giang Nam lộng kỳ 2 - 江南弄其二 (Viên Tông)
• Lưỡng đồng tâm - 兩同心 (Tùng Thiện Vương)
• Mãn giang hồng - Tự Dự Chương trở phong Ngô Thành sơn tác - 滿江紅-自豫章阻風吳城山作 (Trương Nguyên Cán)
• Ngẫu tác - 偶作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngự lâu quan đào - 御樓觀濤 (Nguỵ Tiếp)
• Tinh truỵ Ngũ Trượng nguyên - 星墜五丈原 (Đỗ Phủ)
• Trường Môn chúc - 長門燭 (Vương Kiến)
• Vịnh sử - 詠史 (Cung Tự Trân)
Bình luận 0