Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Unicode: U+FA63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Giới ẩm tửu - 誡飲酒 (Phạm Văn Nghị (I))
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Vũ Hầu - 武侯 (Trần Bích San)
• Vũ Hầu xuất sư biểu - 武侯出師表 (Cao Bá Quát)
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Giới ẩm tửu - 誡飲酒 (Phạm Văn Nghị (I))
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席 (Bùi Kỷ)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Vũ Hầu - 武侯 (Trần Bích San)
• Vũ Hầu xuất sư biểu - 武侯出師表 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0