Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Unicode: U+FA65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Unicode: U+FA65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)
• Bát thanh Cam Châu - Ký Lý Quân Phòng - 八聲甘州-寄李筠房 (Trương Viêm)
• Chinh đông ca kỳ 5 - 征東歌其五 (Hàn Thượng Quế)
• Đáp Lễ bộ thượng nghị Ưng Dương hầu - 答禮部尚議膺揚侯 (Phan Huy Ích)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Tặng hoạ sư - 贈畫師 (Trần Hiến Chương)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Vấn Hằng Nga thi - 問姮娥詩 (Lê Thánh Tông)
• Vịnh sử - Phàn Ô Kỳ - 詠史-樊於期 (Hà Ngô Sô)
• Bát thanh Cam Châu - Ký Lý Quân Phòng - 八聲甘州-寄李筠房 (Trương Viêm)
• Chinh đông ca kỳ 5 - 征東歌其五 (Hàn Thượng Quế)
• Đáp Lễ bộ thượng nghị Ưng Dương hầu - 答禮部尚議膺揚侯 (Phan Huy Ích)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二 (Vương Duy)
• Tặng hoạ sư - 贈畫師 (Trần Hiến Chương)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Vấn Hằng Nga thi - 問姮娥詩 (Lê Thánh Tông)
• Vịnh sử - Phàn Ô Kỳ - 詠史-樊於期 (Hà Ngô Sô)
Bình luận 0