Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yīn 音 (+11 nét)
Unicode: U+FA69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yīn 音 (+11 nét)
Unicode: U+FA69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đề Nghĩa Vương miếu - 題義王廟 (Nguyễn Phạm Tuân)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nam giản trung đề - 南澗中題 (Liễu Tông Nguyên)
• Ngũ vân xí chiêm - 五雲企瞻 (Phạm Nhữ Dực)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 2 - Vịnh Giáng Hương - 觀弟明齊續徐式傳偶成其二-詠絳香 (Ngô Thì Nhậm)
• Yên tự vãn chung - 煙寺晚鍾 (Đặng Trần Côn)
• Đề Nghĩa Vương miếu - 題義王廟 (Nguyễn Phạm Tuân)
• Độc thi - 讀詩 (Cao Bá Quát)
• Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nam giản trung đề - 南澗中題 (Liễu Tông Nguyên)
• Ngũ vân xí chiêm - 五雲企瞻 (Phạm Nhữ Dực)
• Quan đệ Minh Trai “Tục Từ Thức truyện” ngẫu thành kỳ 2 - Vịnh Giáng Hương - 觀弟明齊續徐式傳偶成其二-詠絳香 (Ngô Thì Nhậm)
• Yên tự vãn chung - 煙寺晚鍾 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0