Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bīn ㄅㄧㄣ,
pín ㄆㄧㄣˊTổng nét: 16
Bộ:
yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode:
U+FA6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1