Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Unicode: U+FA75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經 (Liễu Tông Nguyên)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0