Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Unicode: U+FA76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Bái Trình nương miếu - 拜程娘廟 (Đào Sư Tích)
• Chinh nhân phụ - 征人婦 (Cao Bá Quát)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 答示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹韱 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trương Ngọc Nương)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
• Bái Trình nương miếu - 拜程娘廟 (Đào Sư Tích)
• Chinh nhân phụ - 征人婦 (Cao Bá Quát)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 答示校理舍弟其二 (Phan Huy Ích)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹韱 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trương Ngọc Nương)
• Triệu Việt Vương - 趙越王 (Đặng Minh Khiêm)
Bình luận 0