Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Unicode: U+FA7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồng Nga mộ - 蓬莪墓 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士 (Liễu Á Tử)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Giả Đảo mộ - 賈島墓 (Lý Động)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Khốc Giao Tiều cố hữu, hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh nguyên vận - 哭郊樵故友和明洲陳侍郎先生原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質 (Bạch Cư Dị)
• Tế đường trung nguyên lễ cảm tác - 祭堂中元禮感作 (Phan Huy Ích)
• Thập lý yên lung - 十里煙籠 (Từ Di)
• Vũ Khâu tự lộ yến lưu biệt chư kỹ - 武丘寺路宴留別諸妓 (Bạch Cư Dị)
• Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士 (Liễu Á Tử)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Giả Đảo mộ - 賈島墓 (Lý Động)
• Hành lạc từ kỳ 2 - 行樂詞其二 (Nguyễn Du)
• Khốc Giao Tiều cố hữu, hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh nguyên vận - 哭郊樵故友和明洲陳侍郎先生原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質 (Bạch Cư Dị)
• Tế đường trung nguyên lễ cảm tác - 祭堂中元禮感作 (Phan Huy Ích)
• Thập lý yên lung - 十里煙籠 (Từ Di)
• Vũ Khâu tự lộ yến lưu biệt chư kỹ - 武丘寺路宴留別諸妓 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0