Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Unicode: U+FA7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一 (Lý Lăng)
• Điệu thân tây vọng - 悼親西望 (Phạm Nhữ Dực)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tặng Giác Lâm Viên Quang thiền sư - 贈覺林圓光禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一 (Lý Lăng)
• Điệu thân tây vọng - 悼親西望 (Phạm Nhữ Dực)
• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Tặng Giác Lâm Viên Quang thiền sư - 贈覺林圓光禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Thạch Long tuyền - 石龍泉 (Ngô Thì Nhậm)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
Bình luận 0