Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bèn ㄅㄣˋ
Unicode: U+FA7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+FA7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hứng kỳ 1 - 感興其一 (Lý Quần Ngọc)
• Dạ độ - 夜渡 (Tiền Trừng Chi)
• Khẩn hành thực nan - 緊行食難 (Ngô Thì Nhậm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tế đường đàm lễ cảm tác - 祭堂禫禮感作 (Phan Huy Ích)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thị tòng tôn Tế - 示從孫濟 (Đỗ Phủ)
• Thuần chi bôn bôn 2 - 鶉之奔奔 2 (Khổng Tử)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Vãn tình khẩu hào - 晚晴口號 (Phan Thúc Trực)
• Dạ độ - 夜渡 (Tiền Trừng Chi)
• Khẩn hành thực nan - 緊行食難 (Ngô Thì Nhậm)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tế đường đàm lễ cảm tác - 祭堂禫禮感作 (Phan Huy Ích)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Thị tòng tôn Tế - 示從孫濟 (Đỗ Phủ)
• Thuần chi bôn bôn 2 - 鶉之奔奔 2 (Khổng Tử)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Vãn tình khẩu hào - 晚晴口號 (Phan Thúc Trực)
Bình luận 0